Có 2 kết quả:
边角料 biān jiǎo liào ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄌㄧㄠˋ • 邊角料 biān jiǎo liào ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scrap
(2) bits and pieces left over
(2) bits and pieces left over
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scrap
(2) bits and pieces left over
(2) bits and pieces left over
Bình luận 0